Có 1 kết quả:
cān ㄘㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ăn
2. bữa cơm
2. bữa cơm
Từ điển trích dẫn
1. § Tục dùng như chữ “xan” 餐.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 餐 (bộ 食).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Xan 餐.
Từ điển Trung-Anh
variant of 餐[can1]