Có 1 kết quả:

huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: EMBC (水一月金)
Unicode: U+6E4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hối, tu
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.れる (tada.reru)
Âm Quảng Đông: mui6

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

huì ㄏㄨㄟˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. § Ngày xưa dùng như “tu” 須.
2. Một âm là “hối”. (Động) Rửa mặt.