Có 2 kết quả:
xū ㄒㄩ • xǔ ㄒㄩˇ
Âm Pinyin: xū ㄒㄩ, xǔ ㄒㄩˇ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡胥
Nét bút: 丶丶一フ丨一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: ENOB (水弓人月)
Unicode: U+6E51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡胥
Nét bút: 丶丶一フ丨一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: ENOB (水弓人月)
Unicode: U+6E51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tư
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): こ.す (ko.su), きよ.い (kiyo.i), したみ (shitami)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: seoi1, seoi2
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): こ.す (ko.su), きよ.い (kiyo.i), したみ (shitami)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: seoi1, seoi2
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lọc rượu, trừ bỏ cặn rượu. ◇Nghi lễ 儀禮: “Chỉ tửu kí tư” 旨酒既湑 (Sĩ quan lễ 士冠禮) Rượu ngon đã lọc.
2. (Động) Hiển lộ. ◇Vương Hàn 王翰: “Mật trúc tàn lộ tư” 密竹殘露湑 (Long san nguyệt dạ ẩm tửu 龍山月夜飲酒) Tre rậm rạp để lộ ra những hạt móc thừa.
3. (Tính) Tốt tươi, mậu thịnh.
2. (Động) Hiển lộ. ◇Vương Hàn 王翰: “Mật trúc tàn lộ tư” 密竹殘露湑 (Long san nguyệt dạ ẩm tửu 龍山月夜飲酒) Tre rậm rạp để lộ ra những hạt móc thừa.
3. (Tính) Tốt tươi, mậu thịnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Rượu đã lọc;
② Trong trẻo;
③ Tốt tươi.
② Trong trẻo;
③ Tốt tươi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sông Tư (ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rượu đã lọc rồi — Vẻ thịnh, nhiều.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rượu đã lọc
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lọc rượu, trừ bỏ cặn rượu. ◇Nghi lễ 儀禮: “Chỉ tửu kí tư” 旨酒既湑 (Sĩ quan lễ 士冠禮) Rượu ngon đã lọc.
2. (Động) Hiển lộ. ◇Vương Hàn 王翰: “Mật trúc tàn lộ tư” 密竹殘露湑 (Long san nguyệt dạ ẩm tửu 龍山月夜飲酒) Tre rậm rạp để lộ ra những hạt móc thừa.
3. (Tính) Tốt tươi, mậu thịnh.
2. (Động) Hiển lộ. ◇Vương Hàn 王翰: “Mật trúc tàn lộ tư” 密竹殘露湑 (Long san nguyệt dạ ẩm tửu 龍山月夜飲酒) Tre rậm rạp để lộ ra những hạt móc thừa.
3. (Tính) Tốt tươi, mậu thịnh.
Từ điển Trung-Anh
(1) abundant
(2) bright
(3) strain spirits
(2) bright
(3) strain spirits