Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丨丨一一一
Thương Hiệt: ERSJ (水口尸十)
Unicode: U+6E52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tập
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.る (fu.ru)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3