Có 2 kết quả:

pén ㄆㄣˊpèn ㄆㄣˋ

1/2

pén ㄆㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sông Bồn

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nước dâng tràn.
2. (Danh) Sông “Bồn” 湓, ở Giang Tây.

Từ điển Thiều Chửu

① Sông Bồn.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Nước ùn lên;
② [Pén] Tên sông: 湓水 Sông Bồn (ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc) .

Từ điển Trung-Anh

(1) flowing of water
(2) name of a river

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nước dâng tràn.
2. (Danh) Sông “Bồn” 湓, ở Giang Tây.