Có 1 kết quả:

Hú rén ㄏㄨˊ ㄖㄣˊ

1/1

Hú rén ㄏㄨˊ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Los Angeles Lakers
(2) abbr. for 洛杉磯湖人|洛杉矶湖人[Luo4 shan1 ji1 Hu2 ren2]