Có 1 kết quả:
hú guāng shān sè ㄏㄨˊ ㄍㄨㄤ ㄕㄢ ㄙㄜˋ
hú guāng shān sè ㄏㄨˊ ㄍㄨㄤ ㄕㄢ ㄙㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
scenic lakes and mountain (idiom); beautiful lake and mountain landscape
hú guāng shān sè ㄏㄨˊ ㄍㄨㄤ ㄕㄢ ㄙㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh