Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
Hú bīn
ㄏㄨˊ ㄅㄧㄣ
•
hú bīn
ㄏㄨˊ ㄅㄧㄣ
1
/2
湖濱
Hú bīn
ㄏㄨˊ ㄅㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Lakeside district
(2) Hubin district of Sanmenxia city
三
門
峽
市
|
三
门
峡
市
[San1 men2 xia2 shi4], Henan
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoạ Minh Hương Phan ông hoà Sơn Phòng Ngô ông nguyên vận - 和明鄉潘翁和山防吳翁元韻
(
Lê Khắc Cẩn
)
•
Tống Ô Trình Vương minh phủ biếm Ba giang - 送烏程王明府貶巴江
(
Bao Hà
)
Bình luận
0
湖濱
hú bīn
ㄏㄨˊ ㄅㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lake front
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoạ Minh Hương Phan ông hoà Sơn Phòng Ngô ông nguyên vận - 和明鄉潘翁和山防吳翁元韻
(
Lê Khắc Cẩn
)
•
Tống Ô Trình Vương minh phủ biếm Ba giang - 送烏程王明府貶巴江
(
Bao Hà
)
Bình luận
0