Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ, fèng ㄈㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: EGGI (水土土戈)
Unicode: U+6E57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): ふかいどろ (fukaidoro)
Âm Quảng Đông: fung6

Dị thể 1

Chữ gần giống 1