Có 2 kết quả:
Xiāng ㄒㄧㄤ • xiāng ㄒㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abbr. for Hunan 湖南 province in south central China
(2) abbr. for Xiangjiang river in Hunan province
(2) abbr. for Xiangjiang river in Hunan province
Từ ghép 39
Liáng Xiāng 梁湘 • Xiāng cài 湘菜 • Xiāng dōng 湘东 • Xiāng dōng 湘東 • Xiāng dōng qū 湘东区 • Xiāng dōng qū 湘東區 • Xiāng Guì Yùn hé 湘桂运河 • Xiāng Guì Yùn hé 湘桂運河 • Xiāng jiāng 湘江 • Xiāng jù 湘剧 • Xiāng jù 湘劇 • Xiāng jūn 湘军 • Xiāng jūn 湘軍 • Xiāng Qián 湘黔 • Xiāng qiáo 湘桥 • Xiāng qiáo 湘橋 • Xiāng qiáo qū 湘桥区 • Xiāng qiáo qū 湘橋區 • Xiāng tán 湘潭 • Xiāng tán dì qū 湘潭地区 • Xiāng tán dì qū 湘潭地區 • Xiāng tán shì 湘潭市 • Xiāng tán xiàn 湘潭县 • Xiāng tán xiàn 湘潭縣 • Xiāng xī 湘西 • Xiāng xī Tǔ jiā zú Miáo zú zì zhì zhōu 湘西土家族苗族自治州 • Xiāng xiāng 湘乡 • Xiāng xiāng 湘鄉 • Xiāng xiāng shì 湘乡市 • Xiāng xiāng shì 湘鄉市 • Xiāng xiù 湘繡 • Xiāng xiù 湘绣 • Xiāng yīn 湘阴 • Xiāng yīn 湘陰 • Xiāng yīn xiàn 湘阴县 • Xiāng yīn xiàn 湘陰縣 • Xiāng yǒng 湘勇 • Xiāng yǔ 湘語 • Xiāng yǔ 湘语
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sông Tương
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sông “Tương”. § Ta quen đọc là “sương”.
Từ điển Thiều Chửu
① Sông Tương, ta quen đọc là chữ sương.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tên sông: 湘 江 Sông Tương (ở Trung Quốc, bắt nguồn từ Quảng Tây, chảy vào Hồ Nam);
② (Tên gọi tắt) tỉnh Hồ Nam (Trung Quốc).
② (Tên gọi tắt) tỉnh Hồ Nam (Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên sông, thuộc tỉnh Hà Nam. Hát nói của Cao Bá Quát: » Nước sông Tương một giải nông sờ « — Một tên chỉ tỉnh Hà Nam ( Trung Hoa ).
Từ ghép 13