Có 1 kết quả:
Xiāng Guì Yùn hé ㄒㄧㄤ ㄍㄨㄟˋ ㄩㄣˋ ㄏㄜˊ
Xiāng Guì Yùn hé ㄒㄧㄤ ㄍㄨㄟˋ ㄩㄣˋ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Hunan-Guanxi canal, another name for Lingqu 靈渠|灵渠[Ling2 qu2] canal in Xing'an county 興安|兴安[Xing1 an1], Guanxi
Bình luận 0
Xiāng Guì Yùn hé ㄒㄧㄤ ㄍㄨㄟˋ ㄩㄣˋ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0