Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Xiāng jiāng
ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄤ
1
/1
湘江
Xiāng jiāng
ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the Xiangjiang river in Hunan province
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chính sách đề vịnh chi 04 - 正冊題詠之四
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Giá cô - 鷓鴣
(
Trịnh Cốc
)
•
Giang Nam tam đài từ kỳ 2 - 江南三台詞其二
(
Vương Kiến
)
•
Hữu sở tư - 有所思
(
Lư Đồng
)
•
Sở giang hoài tiết phụ Ngô muội Mậu Tùng các - 楚江懷節婦吳妹茂松閣
(
Phương Duy Nghi
)
•
Tán Ưng Chuỷ trà - 讚鷹嘴茶
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Thường trà - 嘗茶
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Trúc chi ca kỳ 06 - 竹枝歌其六
(
Uông Nguyên Lượng
)
•
Tử quy - 子規
(
Ngô Dung
)
•
Tương Giang chu trung kỳ 2 - 湘江舟中其二
(
Khuất Đại Quân
)
Bình luận
0