Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Xiāng jiāng
ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄤ
1
/1
湘江
Xiāng jiāng
ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the Xiangjiang river in Hunan province
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồ tát man - 菩薩蠻
(
Án Kỷ Đạo
)
•
Điệu vong cơ - 悼亡姬
(
Vi Trang
)
•
Giang Nam tam đài từ kỳ 2 - 江南三台詞其二
(
Vương Kiến
)
•
Lệ - 淚
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Sở giang hoài tiết phụ Ngô muội Mậu Tùng các - 楚江懷節婦吳妹茂松閣
(
Phương Duy Nghi
)
•
Thường trà - 嘗茶
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Tương Giang chu trung kỳ 2 - 湘江舟中其二
(
Khuất Đại Quân
)
•
Tương vân - 湘雲
(
Ngô Thương Hạo
)
•
Xuân mộng - 春夢
(
Sầm Tham
)
•
Xuất chinh - 出征
(
Đặng Trần Côn
)
Bình luận
0