Có 1 kết quả:

shí ㄕˊ
Âm Pinyin: shí ㄕˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: EAMO (水日一人)
Unicode: U+6E5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thục, thực
Âm Nôm: tiên
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), ジキ (jiki)
Âm Nhật (kunyomi): きよ.い (kiyo.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sat6, zik6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

shí ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước trong suốt tới đáy

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Trong suốt. ◇Thi Kinh 詩經: “Thực thực kì chỉ” 湜湜其沚 (Bội phong 邶風, Cốc phong 谷風) Nước sông trong suốt thấy đáy.

Từ điển Thiều Chửu

① Nước trong suốt đáy.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) (Nước) trong suốt đáy.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước trong trẻo.

Từ điển Trung-Anh

(1) clear water
(2) pure