Có 3 kết quả:

chēng ㄔㄥchéng ㄔㄥˊzhēn ㄓㄣ
Âm Quan thoại: chēng ㄔㄥ, chéng ㄔㄥˊ, zhēn ㄓㄣ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: EYBC (水卜月金)
Unicode: U+6E5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sanh, trinh
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ジョウ (jō), テイ (tei), チョウ (chō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zing1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/3

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên sông, “Trinh thủy” , thuộc tỉnh Quảng Đông .

chéng ㄔㄥˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên sông, “Trinh thủy” , thuộc tỉnh Quảng Đông .

zhēn ㄓㄣ

phồn thể

Từ điển phổ thông

sông Trinh ở tỉnh Quảng Đông của Trung Quốc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên sông, “Trinh thủy” , thuộc tỉnh Quảng Đông .

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên sông: Sông Trinh (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).

Từ điển Trung-Anh

river in Guangdong province