Có 3 kết quả:
chēng ㄔㄥ • chéng ㄔㄥˊ • zhēn ㄓㄣ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡貞
Nét bút: 丶丶一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: EYBC (水卜月金)
Unicode: U+6E5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sanh, trinh
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ジョウ (jō), テイ (tei), チョウ (chō)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zing1
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ジョウ (jō), テイ (tei), チョウ (chō)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zing1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0