Có 1 kết quả:
bì ㄅㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhà tắm
2. nghiêm chỉnh
2. nghiêm chỉnh
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nhà tắm;
② 【湢然】bức nhiên [bìrán] Nghiêm chỉnh.
② 【湢然】bức nhiên [bìrán] Nghiêm chỉnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhà tắm — Vẻ đứng đắn, nghiêm trang.
Từ điển Trung-Anh
public bathhouse