Có 2 kết quả:
hūn ㄏㄨㄣ • mǐn ㄇㄧㄣˇ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡昬
Nét bút: 丶丶一フ一フ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: ERPA (水口心日)
Unicode: U+6E63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hôn, mẫn
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min), ベン (ben), メン (men)
Âm Hàn: 민, 혼
Âm Quảng Đông: man5
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min), ベン (ben), メン (men)
Âm Hàn: 민, 혼
Âm Quảng Đông: man5
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa với chữ “mẫn” 閔.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lo lắng
2. ốm đau, chết chóc
3. gắng gỏi
4. họ Mẫn
2. ốm đau, chết chóc
3. gắng gỏi
4. họ Mẫn
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa với chữ “mẫn” 閔.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ mẫn 閔.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 閔 (bộ 門).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hôn 涽 — Một âm là Mẫn. Xem Mẫn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Mẫn 閔. Một âm là Hôn. Xem Hôn.
Từ điển Trung-Anh
(1) (ancient character used in posthumous titles)
(2) old variant of 憫|悯[min3]
(2) old variant of 憫|悯[min3]