Có 1 kết quả:

shēng ㄕㄥ
Âm Pinyin: shēng ㄕㄥ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一ノ一一丨一
Thương Hiệt: EAHM (水日竹一)
Unicode: U+6E66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sinh

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/1

shēng ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên người)