Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: EBUK (水月山大)
Unicode: U+6E68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: xố
Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki), キャク (kyaku)
Âm Quảng Đông: gwik1, gwik6

Tự hình 1

Bình luận 0