Có 2 kết quả:

dòng ㄉㄨㄥˋzhòng ㄓㄨㄥˋ
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ, zhòng ㄓㄨㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: EHJG (水竹十土)
Unicode: U+6E69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chúng, đống
Âm Nôm: chòng
Âm Quảng Đông: dung3, dung6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

dòng ㄉㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nước sữa
2. tiếng trống thùng thùng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sữa, nhũ chấp.
2. (Phó) “Chúng chúng” 湩湩 chảy ròng ròng.

Từ điển Thiều Chửu

① Nước sữa.
② Thùng thùng, tiếng trống đánh.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Nước sữa;
② (thanh) (Tiếng trống) thùng thùng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sữa. Nước sữa — Tiếng trống đánh.

Từ điển Trung-Anh

(1) milk
(2) sound of a drum

zhòng ㄓㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sữa, nhũ chấp.
2. (Phó) “Chúng chúng” 湩湩 chảy ròng ròng.