Có 2 kết quả:
dòng ㄉㄨㄥˋ • zhòng ㄓㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nước sữa
2. tiếng trống thùng thùng
2. tiếng trống thùng thùng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sữa, nhũ chấp.
2. (Phó) “Chúng chúng” 湩湩 chảy ròng ròng.
2. (Phó) “Chúng chúng” 湩湩 chảy ròng ròng.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước sữa.
② Thùng thùng, tiếng trống đánh.
② Thùng thùng, tiếng trống đánh.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nước sữa;
② (thanh) (Tiếng trống) thùng thùng.
② (thanh) (Tiếng trống) thùng thùng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sữa. Nước sữa — Tiếng trống đánh.
Từ điển Trung-Anh
(1) milk
(2) sound of a drum
(2) sound of a drum
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sữa, nhũ chấp.
2. (Phó) “Chúng chúng” 湩湩 chảy ròng ròng.
2. (Phó) “Chúng chúng” 湩湩 chảy ròng ròng.