Có 1 kết quả:
yān mò ㄧㄢ ㄇㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bury
(2) to submerge
(3) to pass into oblivion
(4) to obliterate
(5) to annihilate (physics)
(2) to submerge
(3) to pass into oblivion
(4) to obliterate
(5) to annihilate (physics)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0