Có 1 kết quả:
Tāng chuān Xiù shù ㄊㄤ ㄔㄨㄢ ㄒㄧㄡˋ ㄕㄨˋ
Tāng chuān Xiù shù ㄊㄤ ㄔㄨㄢ ㄒㄧㄡˋ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
YUKAWA Hideki (1907-1988), Japanese theoretical physicist and Nobel laureate
Bình luận 0
Tāng chuān Xiù shù ㄊㄤ ㄔㄨㄢ ㄒㄧㄡˋ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0