Có 1 kết quả:
huò ㄏㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng sóng vỗ
Từ điển Trần Văn Chánh
【渹湱】oanh hoạch [honghuò], 【漰湱】phanh hoạch [penghuò] (thanh) Tiếng sóng vỗ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nước róc rách.
Từ điển Trung-Anh
dashing of waves