Có 1 kết quả:

huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一一一丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: EQJR (水手十口)
Unicode: U+6E71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoạch
Âm Quảng Đông: waak6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

huò ㄏㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng sóng vỗ

Từ điển Trần Văn Chánh

【渹湱】oanh hoạch [honghuò], 【漰湱】phanh hoạch [penghuò] (thanh) Tiếng sóng vỗ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng nước róc rách.

Từ điển Trung-Anh

dashing of waves