Có 1 kết quả:

yuán ㄩㄢˊ

1/1

yuán ㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước chảy

Từ điển trích dẫn

1. Xem “sàn viên” 潺湲.

Từ điển Thiều Chửu

① Sàn viên 潺湲 nước chảy.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 潺湲 [chán yuán].

Từ điển Trung-Anh

rushing (water)