Có 1 kết quả:
yuán ㄩㄢˊ
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺡爰
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: EBME (水月一水)
Unicode: U+6E72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺡爰
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: EBME (水月一水)
Unicode: U+6E72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: viên
Âm Nôm: bợn, viên, vởn
Âm Nhật (onyomi): エン (en), カン (kan)
Âm Hàn: 원, 환
Âm Quảng Đông: jyun4, wun4
Âm Nôm: bợn, viên, vởn
Âm Nhật (onyomi): エン (en), カン (kan)
Âm Hàn: 원, 환
Âm Quảng Đông: jyun4, wun4
Tự hình 1
Chữ gần giống 9
Một số bài thơ có sử dụng
• Cô thôn mao xá - 孤村茅舍 (Ngô Phúc Lâm)
• Động Linh quán lưu tuyền - 洞靈觀流泉 (Lý Dĩnh)
• Hương Sơn tị thử kỳ 2 - 香山避暑其二 (Bạch Cư Dị)
• Lý Vũ xử sĩ cố lý - 李羽處士故里 (Ôn Đình Quân)
• Phú đắc cúc thuỷ nguyệt tại thủ kỳ 2 - 賦得掬水月在手其二 (Trịnh Hoài Đức)
• Tái hạ khúc kỳ 4 - 塞下曲其四 (Trương Trọng Tố)
• Tái túc Vũ Quan - 再宿武關 (Lý Thiệp)
• Tương quân - 湘君 (Khuất Nguyên)
• Võng Xuyên nhàn cư tặng Bùi tú tài Địch - 輞川閑居贈裴秀才迪 (Vương Duy)
• Xuân giang - 春江 (Bạch Cư Dị)
• Động Linh quán lưu tuyền - 洞靈觀流泉 (Lý Dĩnh)
• Hương Sơn tị thử kỳ 2 - 香山避暑其二 (Bạch Cư Dị)
• Lý Vũ xử sĩ cố lý - 李羽處士故里 (Ôn Đình Quân)
• Phú đắc cúc thuỷ nguyệt tại thủ kỳ 2 - 賦得掬水月在手其二 (Trịnh Hoài Đức)
• Tái hạ khúc kỳ 4 - 塞下曲其四 (Trương Trọng Tố)
• Tái túc Vũ Quan - 再宿武關 (Lý Thiệp)
• Tương quân - 湘君 (Khuất Nguyên)
• Võng Xuyên nhàn cư tặng Bùi tú tài Địch - 輞川閑居贈裴秀才迪 (Vương Duy)
• Xuân giang - 春江 (Bạch Cư Dị)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước chảy
Từ điển trích dẫn
1. Xem “sàn viên” 潺湲.
Từ điển Thiều Chửu
① Sàn viên 潺湲 nước chảy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 潺湲 [chán yuán].
Từ điển Trung-Anh
rushing (water)