Có 2 kết quả:
bàn ㄅㄢˋ • pán ㄆㄢˊ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡並
Nét bút: 丶丶一丶ノ一丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: ETTC (水廿廿金)
Unicode: U+6E74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: baan6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mud
(2) slush
(3) ooze
(2) slush
(3) ooze
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to wade through water or mud