Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ, xián ㄒㄧㄢˊ, yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺡保
Nét bút: 丶丶一ノ丨丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: EORD (水人口木)
Unicode: U+6E7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺡保
Nét bút: 丶丶一ノ丨丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: EORD (水人口木)
Unicode: U+6E7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 보
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0