Có 1 kết quả:
chún ㄔㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thuần, trong sạch, mộc mạc
2. tưới, thấm
2. tưới, thấm
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ 淳.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 淳.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 淳[chun2]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh