Có 1 kết quả:
niè ㄋㄧㄝˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡⿱臼土
Nét bút: 丶丶一ノ丨一フ一一一丨一
Thương Hiệt: EHXM (水竹重一)
Unicode: U+6E7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhuộm đen
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 涅.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 涅.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nát bàn 湼槃: Tiếng nhà Phật, chỉ cõi giải thoát ( Nirvana ). Bài Hương sơn hành trình của Nguyễn Văn Vĩnh, đăng trên Đông dương tạp chí năm 1914 có câu: » Phải quyết lòng ừ bỏ nhân gian, một dạ lên chốn Nát bàn «. Cũng đọc Niết-bàn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Niết 涅.
Từ điển Trung-Anh
variant of 涅[nie4]
Từ ghép 1