Có 1 kết quả:

wān ㄨㄢ
Âm Pinyin: wān ㄨㄢ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一丨丨ノ丶フ一フ
Thương Hiệt: EYCN (水卜金弓)
Unicode: U+6E7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: loan
Âm Nhật (onyomi): ワン (wan)
Âm Nhật (kunyomi): いりえ (irie)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: waan1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

wān ㄨㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. vịnh biển
2. chỗ ngoặt trên sông, khuỷu sông

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 灣.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chỗ ngoặt trên sông: 河灣 Khuỷu sông;
② Vịnh: 北部灣 Vịnh Bắc Bộ;
③ (Thuyền bè) đậu, đỗ, dừng lại: 把 船灣在那邊 Cho thuyền đậu (đỗ) ở bên kia.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 灣

Từ điển Trung-Anh

(1) bay
(2) gulf
(3) to cast anchor
(4) to moor (a boat)

Từ ghép 67

Bǐ sī kāi wān 比斯开湾Bó hǎi wān 渤海湾cháng shā wān 长沙湾Dà yà wān 大亚湾gǎng wān 港湾Guó lì Tái wān Jì shù Dà xué 国立台湾技术大学Guó wù yuàn Tái wān Shì wù Bàn gōng shì 国务院台湾事务办公室Hǎi bó wān 海勃湾Hǎi bó wān Qū 海勃湾区Hǎi wān 海湾hǎi wān guó jiā 海湾国家Hǎi wān Zhàn zhēng 海湾战争Háng zhōu wān 杭州湾Jīn jiǎo wān 金角湾Jīn wān 金湾Jīn wān qū 金湾区Lì wān 荔湾Lì wān qū 荔湾区Lóng wān 龙湾Lóng wān qū 龙湾区Lú wān qū 卢湾区Mèng jiā lā wān 孟加拉湾Mò kè mǔ wān 莫克姆湾Nán ní wān 南泥湾Pái wān zú 排湾族Quán wān 荃湾Róng chéng wān 荣成湾Sān wān 三湾Sān wān xiāng 三湾乡Shā wān 沙湾Shā wān qū 沙湾区Shā wān xiàn 沙湾县Sī lǐ Bā jiā wān gǎng 斯里巴加湾港tái wān 台湾Tái wān bái hóu zào méi 台湾白喉噪鹛Tái wān bān chì méi 台湾斑翅鹛Tái wān bān xiōng gōu zuǐ méi 台湾斑胸钩嘴鹛Tái wān bēi 台湾鹎Tái wān Dà xué 台湾大学Tái wān dài jú 台湾戴菊Tái wān Dǎo 台湾岛Tái wān duǎn chì yīng 台湾短翅莺Tái wān guān xì fǎ 台湾关系法Tái wān Hǎi xiá 台湾海峡Tái wān huà 台湾话Tái wān huà méi 台湾画眉Tái wān huáng shān què 台湾黄山雀Tái wān jiāo méi 台湾鹪鹛Tái wān jiǔ hóng zhū què 台湾酒红朱雀Tái wān lán què 台湾蓝鹊Tái wān lín qú 台湾林鸲Tái wān Mín zhǔ Zì zhì Tóng méng 台湾民主自治同盟Tái wān nǐ zhuó mù niǎo 台湾拟啄木鸟Tái wān què méi 台湾雀鹛Tái wān shān zhè gū 台湾山鹧鸪Tái wān shěng 台湾省Tái wān tǔ gǒu 台湾土狗Tái wān yè bí fú 台湾叶鼻蝠Tái wān zǐ xiào dōng 台湾紫啸鸫Tái wān zōng jǐng gōu zuǐ méi 台湾棕颈钩嘴鹛Tái wān zōng zào méi 台湾棕噪鹛Tián wān 田湾wān huán 湾环wān tán 湾潭xiá wān 峡湾Zhāng wān 张湾Zhāng wān qū 张湾区