Có 2 kết quả:
qì ㄑㄧˋ • shī ㄕ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡显
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: EATC (水日廿金)
Unicode: U+6E7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chập, thấp
Âm Nôm: thấp
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): しめ.る (shime.ru), しめ.す (shime.su), うるお.う (uruo.u), うるお.す (uruo.su)
Âm Hàn: 습
Âm Quảng Đông: sap1
Âm Nôm: thấp
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): しめ.る (shime.ru), しめ.す (shime.su), うるお.う (uruo.u), うるお.す (uruo.su)
Âm Hàn: 습
Âm Quảng Đông: sap1
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
ẩm ướt
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của: 溼, 濕.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ướt, ẩm ướt: 衣服還溼 Quần áo còn ướt; 潮溼 Ẩm ướt, ướt át;
② (văn) Đất ướt, đất ẩm thấp.
② (văn) Đất ướt, đất ẩm thấp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 溼
Từ điển Trung-Anh
variant of 濕|湿[shi1]
Từ điển Trung-Anh
(1) moist
(2) wet
(2) wet
Từ ghép 45
bǎo shī 保湿 • bǐ shī 比湿 • cháo shī 潮湿 • chú shī qì 除湿器 • fēng shī 风湿 • fēng shī guān jié yán 风湿关节炎 • fēng shī rè 风湿热 • fēng shī xìng guān jié yán 风湿性关节炎 • jiā shī qì 加湿器 • jiān ruì shī yóu 尖锐湿疣 • jìn shī 浸湿 • jué duì shī dù 绝对湿度 • jūn shī 均湿 • Lā lǔ shī dì guó jiā zì rán bǎo hù qū 拉鲁湿地国家自然保护区 • lèi fēng shī yīn zǐ 类风湿因子 • lín shī 淋湿 • niào bù shī 尿不湿 • pí shī nú 毗湿奴 • rú shī 濡湿 • rùn shī 润湿 • shī dā dā 湿哒哒 • shī dā dā 湿答答 • shī dì 湿地 • shī dù 湿度 • shī jīn 湿巾 • shī lù lù 湿渌渌 • shī lù lù 湿漉漉 • shī nián 湿黏 • shī pó 湿婆 • shī qì 湿气 • shī rùn 湿润 • shī rùn jì 湿润剂 • shī tòu 湿透 • shī wēn 湿温 • shī wěn 湿吻 • shī yī 湿衣 • shī yóu 湿疣 • shī zhěn 湿疹 • xī shī 吸湿 • xī shī xìng 吸湿性 • xiāng duì shī dù 相对湿度 • yán jiǎn shī dì 盐碱湿地 • yīn shī 洇湿 • yīn shī 阴湿 • zhān shī 沾湿