Có 1 kết quả:
kuì ㄎㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. vỡ ngang
2. tan lở
3. thua trận
4. bỏ chạy tán loạn
5. dân bỏ người cai trị trốn đi
2. tan lở
3. thua trận
4. bỏ chạy tán loạn
5. dân bỏ người cai trị trốn đi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 潰.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 潰
Từ điển Trần Văn Chánh
Loét, mưng, rữa: 潰濃 Mưng mủ. Xem 潰 [kuì].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vỡ, tan vỡ: 潰堤 Vỡ đê; 敵軍潰敗 Quân địch tan vỡ;
② Phá vỡ, chọc thủng: 潰圍 Phá vỡ vòng vây;
③ Loét, lở: 潰爛 Lở loét;
④ (văn) Giận.
② Phá vỡ, chọc thủng: 潰圍 Phá vỡ vòng vây;
③ Loét, lở: 潰爛 Lở loét;
④ (văn) Giận.
Từ điển Trung-Anh
(1) to be dispersed
(2) to break down
(3) to fester
(4) to ulcerate
(2) to break down
(3) to fester
(4) to ulcerate
Từ ghép 16