Có 2 kết quả:

jiān ㄐㄧㄢjiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フノ丶一一フノ丶
Thương Hiệt: EBOJ (水月人十)
Unicode: U+6E85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiễn
Âm Nôm: tiễn
Âm Quảng Đông: zin1, zin3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

jiān ㄐㄧㄢ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. § Giản thể của chữ 濺.

jiàn ㄐㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

vẩy ướt

Từ điển trích dẫn

1. § Giản thể của chữ 濺.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) 【濺濺】 tiên tiên [jianjian] (Nước chảy) ve ve.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bắn, tung tóe, bắn tóe, vấy ướt: 濺了一臉水 Nước bắn đầy mặt; 水花四濺 Nước bắn tóe ra xung quanh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 濺

Từ điển Trung-Anh

to splash

Từ ghép 8