Có 2 kết quả:
jiān ㄐㄧㄢ • jiàn ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 濺.
giản thể
Từ điển phổ thông
vẩy ướt
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 濺.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) 【濺濺】 tiên tiên [jianjian] (Nước chảy) ve ve.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bắn, tung tóe, bắn tóe, vấy ướt: 濺了一臉水 Nước bắn đầy mặt; 水花四濺 Nước bắn tóe ra xung quanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 濺
Từ điển Trung-Anh
to splash
Từ ghép 8