Có 2 kết quả:

guī ㄍㄨㄟwéi ㄨㄟˊ
Âm Quan thoại: guī ㄍㄨㄟ, wéi ㄨㄟˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶ノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: EIKF (水戈大火)
Unicode: U+6E88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duy, quy, vy
Âm Quảng Đông: gwai1

Tự hình 1

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

guī ㄍㄨㄟ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

name of a river in Shanxi

wéi ㄨㄟˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

sông Vi (ở tỉnh Hồ Nam của Trung Quốc)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Duy” , phát nguyên từ tỉnh Hồ Nam.
2. § Còn đọc âm là “quy”. ◎Như: “Quy Ngưỡng tông” .