Có 2 kết quả:
guī ㄍㄨㄟ • wéi ㄨㄟˊ
Âm Quan thoại: guī ㄍㄨㄟ, wéi ㄨㄟˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡為
Nét bút: 丶丶一丶ノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: EIKF (水戈大火)
Unicode: U+6E88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡為
Nét bút: 丶丶一丶ノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: EIKF (水戈大火)
Unicode: U+6E88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
name of a river in Shanxi