Có 2 kết quả:
guì ㄍㄨㄟˋ • yàn ㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sông Quế thời cổ
Từ điển Trung-Anh
name of a river
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Sông Quế (thời cổ).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nước lớn.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh