Có 1 kết quả:
yuán ㄩㄢˊ
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡原
Nét bút: 丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: EMHF (水一竹火)
Unicode: U+6E90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nguyên
Âm Nôm: ngùn, nguồn, nguyên
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): みなもと (minamoto)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun4
Âm Nôm: ngùn, nguồn, nguyên
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): みなもと (minamoto)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun4
Tự hình 6
Dị thể 5
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Dũng Kim đình thị đồng du chư quân - 湧金亭示同遊諸君 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Dữ hữu nhân Đồng Tốn dạ thoại - 與友人同巽夜話 (Nguyễn Khuyến)
• Đào hoa nguyên ký - 桃花源記 (Đào Tiềm)
• Điệp luyến hoa (Quá vũ xuân ba phù áp lục) - 蝶戀花(過雨春波浮鴨綠) (Lăng Vân Hàn)
• Độ Thanh Hà - 渡清河 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Khai Tiên bộc bố - 開先瀑布 (Tưởng Sĩ Thuyên)
• Khẩu hào hựu thị Bùi Địch - 口號又示裴迪 (Vương Duy)
• Quyện khách - 倦客 (Trịnh Cốc)
• Thiên biên hành - 天邊行 (Đỗ Phủ)
• Vịnh Ngọc Hồ tự - 詠玉壺寺 (Trần Bá Lãm)
• Dữ hữu nhân Đồng Tốn dạ thoại - 與友人同巽夜話 (Nguyễn Khuyến)
• Đào hoa nguyên ký - 桃花源記 (Đào Tiềm)
• Điệp luyến hoa (Quá vũ xuân ba phù áp lục) - 蝶戀花(過雨春波浮鴨綠) (Lăng Vân Hàn)
• Độ Thanh Hà - 渡清河 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Khai Tiên bộc bố - 開先瀑布 (Tưởng Sĩ Thuyên)
• Khẩu hào hựu thị Bùi Địch - 口號又示裴迪 (Vương Duy)
• Quyện khách - 倦客 (Trịnh Cốc)
• Thiên biên hành - 天邊行 (Đỗ Phủ)
• Vịnh Ngọc Hồ tự - 詠玉壺寺 (Trần Bá Lãm)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nguồn (nước)
2. nguồn gốc
2. nguồn gốc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguồn. ◎Như: “ẩm thủy tư nguyên” 飲水思源 uống nước nhớ nguồn.
2. (Danh) Gốc, căn bổn. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Tiên sanh dĩ tri ngã bệnh nguyên, tương dụng hà dược trị chi?” 先生已知我病源, 將用何藥治之? (Đệ tứ thập cửu hồi) Tiên sinh biết gốc bệnh của tôi, vậy phải dùng thuốc gì trị được?
3. (Danh) Họ “Nguyên”.
4. (Phó) “Nguyên nguyên” 源源 cuồn cuộn không ngừng, nối tiếp không dứt.
2. (Danh) Gốc, căn bổn. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Tiên sanh dĩ tri ngã bệnh nguyên, tương dụng hà dược trị chi?” 先生已知我病源, 將用何藥治之? (Đệ tứ thập cửu hồi) Tiên sinh biết gốc bệnh của tôi, vậy phải dùng thuốc gì trị được?
3. (Danh) Họ “Nguyên”.
4. (Phó) “Nguyên nguyên” 源源 cuồn cuộn không ngừng, nối tiếp không dứt.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguồn nước.
② Nguyên nguyên 源源 cuồn cuộn, liên tiếp không lúc nào dứt gọi là nguyên nguyên.
② Nguyên nguyên 源源 cuồn cuộn, liên tiếp không lúc nào dứt gọi là nguyên nguyên.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nguồn, ngọn, ngọn nguồn: 飲水思源 Uống nước nhớ nguồn;
② Nguyên lai, nguồn, luồng: 貨源 Nguồn hàng; 肥源 Nguồn phân;
③ 【源源】nguyên nguyên [yuányuán] Ùn ùn, thao thao, nối tiếp nhau, liên tiếp, lũ lượt: 源源不斷流 Chảy ùn ùn không ngớt; 源源不絕 Nối tiếp nhau không dứt; 源源而來 Nối tiếp nhau đến, lũ lượt kéo tới;
④ [Yuán] (Họ) Nguyên.
② Nguyên lai, nguồn, luồng: 貨源 Nguồn hàng; 肥源 Nguồn phân;
③ 【源源】nguyên nguyên [yuányuán] Ùn ùn, thao thao, nối tiếp nhau, liên tiếp, lũ lượt: 源源不斷流 Chảy ùn ùn không ngớt; 源源不絕 Nối tiếp nhau không dứt; 源源而來 Nối tiếp nhau đến, lũ lượt kéo tới;
④ [Yuán] (Họ) Nguyên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nguồn nước — Nguồn gốc — Cũng dùng như chữ Nguyên 元 và Nguyên 原.
Từ điển Trung-Anh
(1) root
(2) source
(3) origin
(2) source
(3) origin
Từ ghép 300
Ān yuán 安源 • Ān yuán qū 安源区 • Ān yuán qū 安源區 • běn yuán 本源 • bīng yuán 兵源 • bìng yuán 病源 • bù kě zài shēng zī yuán 不可再生資源 • bù kě zài shēng zī yuán 不可再生资源 • cái yuán 財源 • cái yuán 财源 • cái yuán gǔn gǔn 財源滾滾 • cái yuán gǔn gǔn 财源滚滚 • Cāng yuán Wǎ zú Zì zhì xiàn 沧源佤族自治县 • Cāng yuán Wǎ zú Zì zhì xiàn 滄源佤族自治縣 • Cāng yuán xiàn 沧源县 • Cāng yuán xiàn 滄源縣 • cè yuán dì 策源地 • chuán rǎn yuán 传染源 • chuán rǎn yuán 傳染源 • cí yuán 詞源 • cí yuán 词源 • cí yuán 辞源 • cí yuán 辭源 • dān yuán duō bèi tǐ 单源多倍体 • dān yuán duō bèi tǐ 單源多倍體 • dān yuán lùn 单源论 • dān yuán lùn 單源論 • dì rè zī yuán 地热资源 • dì rè zī yuán 地熱資源 • diàn yuán 电源 • diàn yuán 電源 • diàn yuán chā zuò 电源插座 • diàn yuán chā zuò 電源插座 • diàn yuán gōng yìng qì 电源供应器 • diàn yuán gōng yìng qì 電源供應器 • diàn yuán xiàn 电源线 • diàn yuán xiàn 電源線 • Dōng yuán 东源 • Dōng yuán 東源 • Dōng yuán xiàn 东源县 • Dōng yuán xiàn 東源縣 • Ěr yuán 洱源 • Ěr yuán xiàn 洱源县 • Ěr yuán xiàn 洱源縣 • ěr yuán xìng 耳源性 • ěr yuán xìng xuàn yùn 耳源性眩晕 • ěr yuán xìng xuàn yùn 耳源性眩暈 • fā yuán 发源 • fā yuán 發源 • fā yuán dì 发源地 • fā yuán dì 發源地 • fǎ yuán 法源 • Fǎ yuán sì 法源寺 • fàng shè yuán 放射源 • Fēi zhōu dān yuán shuō 非洲单源说 • Fēi zhōu dān yuán shuō 非洲單源說 • Fù yuán 富源 • Fù yuán xiàn 富源县 • Fù yuán xiàn 富源縣 • gēn yuán 根源 • Gū yuán 沽源 • Gū yuán xiàn 沽源县 • Gū yuán xiàn 沽源縣 • guāng yuán 光源 • Guó tǔ Zī yuán bù 国土资源部 • Guó tǔ Zī yuán bù 國土資源部 • Hàn yuán 汉源 • Hàn yuán 漢源 • Hàn yuán xiàn 汉源县 • Hàn yuán xiàn 漢源縣 • hé néng yuán 核能源 • Hé yuán 河源 • Hé yuán shì 河源市 • Huáng yuán 湟源 • Huáng yuán xiàn 湟源县 • Huáng yuán xiàn 湟源縣 • Hún yuán 浑源 • Hún yuán 渾源 • Hún yuán xiàn 浑源县 • Hún yuán xiàn 渾源縣 • huò yuán 貨源 • huò yuán 货源 • Jì yuán 济源 • Jì yuán 濟源 • Jì yuán shì 济源市 • Jì yuán shì 濟源市 • Jiāng yuán 江源 • Jiāng yuán qū 江源区 • Jiāng yuán qū 江源區 • Jìn yuán 晉源 • Jìn yuán 晋源 • Jìn yuán qū 晉源區 • Jìn yuán qū 晋源区 • Jīng yuán 泾源 • Jīng yuán 涇源 • Jīng yuán xiàn 泾源县 • Jīng yuán xiàn 涇源縣 • jiū qí gēn yuán 究其根源 • kāi fàng yuán dài mǎ 开放源代码 • kāi fàng yuán dài mǎ 開放源代碼 • kāi fàng yuán mǎ 开放源码 • kāi fàng yuán mǎ 開放源碼 • kāi fàng yuán mǎ ruǎn jiàn 开放源码软件 • kāi fàng yuán mǎ ruǎn jiàn 開放源碼軟件 • kāi yuán 开源 • kāi yuán 開源 • kāi yuán jié liú 开源节流 • kāi yuán jié liú 開源節流 • kuàng chǎn zī yuán 矿产资源 • kuàng chǎn zī yuán 礦產資源 • lái yuán 來源 • lái yuán 来源 • Lái yuán 涞源 • Lái yuán 淶源 • Lái yuán xiàn 涞源县 • Lái yuán xiàn 淶源縣 • lái yuán yú 來源於 • lái yuán yú 来源于 • Lián yuán 涟源 • Lián yuán 漣源 • Lián yuán dì qū 涟源地区 • Lián yuán dì qū 漣源地區 • Lián yuán shì 涟源市 • Lián yuán shì 漣源市 • Liáo yuán 辽源 • Liáo yuán 遼源 • Liáo yuán shì 辽源市 • Liáo yuán shì 遼源市 • Líng yuán 凌源 • Líng yuán shì 凌源市 • Luó yuán 罗源 • Luó yuán 羅源 • Luó yuán xiàn 罗源县 • Luó yuán xiàn 羅源縣 • Měi guó Néng yuán bù 美国能源部 • Měi guó Néng yuán bù 美國能源部 • Měi zhī yuán 美汁源 • Mén yuán 門源 • Mén yuán 门源 • Mén yuán Huí zú Zì zhì xiàn 門源回族自治縣 • Mén yuán Huí zú Zì zhì xiàn 门源回族自治县 • Mén yuán xiàn 門源縣 • Mén yuán xiàn 门源县 • mì fēng fú shè yuán 密封輻射源 • mì fēng fú shè yuán 密封辐射源 • míng yuán 名源 • nèi yuán 內源 • nèi yuán 内源 • néng yuán 能源 • néng yuán duǎn quē 能源短缺 • néng yuán wēi jī 能源危机 • néng yuán wēi jī 能源危機 • nì liú sù yuán 逆流溯源 • piào yuán 票源 • qǐ yuán 起源 • qián shì wàn è zhī yuán 錢是萬惡之源 • qián shì wàn è zhī yuán 钱是万恶之源 • qiǎn yuán dì zhèn 浅源地震 • qiǎn yuán dì zhèn 淺源地震 • Qìn yuán 沁源 • Qìn yuán xiàn 沁源县 • Qìn yuán xiàn 沁源縣 • quán yuán 泉源 • rè yuán 热源 • rè yuán 熱源 • rén lèi qǐ yuán 人类起源 • rén lèi qǐ yuán 人類起源 • rén lì zī yuán 人力資源 • rén lì zī yuán 人力资源 • róng yuán xìng 溶源性 • Rǔ yuán Xiàn 乳源县 • Rǔ yuán Xiàn 乳源縣 • Rǔ yuán Yáo zú Zì zhì xiàn 乳源瑤族自治縣 • Rǔ yuán Yáo zú Zì zhì xiàn 乳源瑶族自治县 • Sān jiāng yuán 三江源 • shēn yuán dì zhèn 深源地震 • shēng yuán 生源 • shì wài táo huā yuán 世外桃花源 • shì wài táo yuán 世外桃源 • shuǐ néng yuán 水能源 • shuǐ yuán 水源 • sù yuán 泝源 • sù yuán 溯源 • tān lán shì wàn è zhī yuán 貪婪是萬惡之源 • tān lán shì wàn è zhī yuán 贪婪是万恶之源 • táo huā yuán 桃花源 • Táo yuán 桃源 • Táo yuán xiàn 桃源县 • Táo yuán xiàn 桃源縣 • Táo yuán xiāng 桃源乡 • Táo yuán xiāng 桃源鄉 • tóng yuán 同源 • tóng yuán cí 同源詞 • tóng yuán cí 同源词 • tǒng yī zī yuán 統一資源 • tǒng yī zī yuán 统一资源 • tǒng yī zī yuán dìng wèi 統一資源定位 • tǒng yī zī yuán dìng wèi 统一资源定位 • tǒng yī zī yuán dìng wèi fú 統一資源定位符 • tǒng yī zī yuán dìng wèi fú 统一资源定位符 • tǔ dì zī yuán 土地資源 • tǔ dì zī yuán 土地资源 • tuī běn sù yuán 推本溯源 • wài yuán 外源 • wàn è zhī yuán 万恶之源 • wàn è zhī yuán 萬惡之源 • Wàn yuán 万源 • Wàn yuán 萬源 • Wàn yuán shì 万源市 • Wàn yuán shì 萬源市 • Wèi yuán 渭源 • Wèi yuán xiàn 渭源县 • Wèi yuán xiàn 渭源縣 • Wēng yuán 翁源 • Wēng yuán Xiàn 翁源县 • Wēng yuán Xiàn 翁源縣 • Wú Qīng yuán 吳清源 • Wú Qīng yuán 吴清源 • Wǔ líng yuán 武陵源 • Wù yuán 婺源 • Wù yuán xiàn 婺源县 • Wù yuán xiàn 婺源縣 • Wù zhǒng Qǐ yuán 物种起源 • Wù zhǒng Qǐ yuán 物種起源 • xiāo xi lái yuán 消息來源 • xiāo xi lái yuán 消息来源 • Xīn yuán 新源 • Xīn yuán xiàn 新源县 • Xīn yuán xiàn 新源縣 • xún gēn sù yuán 寻根溯源 • xún gēn sù yuán 尋根溯源 • Yán yuán 盐源 • Yán yuán 鹽源 • Yán yuán xiàn 盐源县 • Yán yuán xiàn 鹽源縣 • yào shí tóng yuán 药食同源 • yào shí tóng yuán 藥食同源 • yī zhì zī yuán dìng zhǐ qì 一致資源定址器 • yī zhì zī yuán dìng zhǐ qì 一致资源定址器 • Yí yuán 沂源 • Yí yuán xiàn 沂源县 • Yí yuán xiàn 沂源縣 • yì yuán duō bèi tǐ 异源多倍体 • yì yuán duō bèi tǐ 異源多倍體 • yǐn liú huái yuán 飲流懷源 • yǐn liú huái yuán 饮流怀源 • yǐn shuǐ sī yuán 飲水思源 • yǐn shuǐ sī yuán 饮水思源 • yìng jī yuán 应激源 • yìng jī yuán 應激源 • yǔ yuán 語源 • yǔ yuán 语源 • yuān yuán 淵源 • yuān yuán 渊源 • yuán chéng xù 源程序 • yuán dài mǎ 源代码 • yuán dài mǎ 源代碼 • yuán diǎn 源点 • yuán diǎn 源點 • yuán diǎn dì zhǐ 源点地址 • yuán diǎn dì zhǐ 源點地址 • yuán liú 源流 • yuán mǎ 源码 • yuán mǎ 源碼 • yuán qǐ 源起 • yuán qì guān 源器官 • yuán quán 源泉 • yuán tóu 源头 • yuán tóu 源頭 • yuán yú 源于 • yuán yú 源於 • yuán yuán běn běn 源源本本 • yuán yuán bù duàn 源源不断 • yuán yuán bù duàn 源源不斷 • yuán yuǎn liú cháng 源远流长 • yuán yuǎn liú cháng 源遠流長 • yuán zì 源自 • zài shēng néng yuán 再生能源 • Zhào yuán 肇源 • Zhào yuán xiàn 肇源县 • Zhào yuán xiàn 肇源縣 • zhèn yuán 震源 • zhèn yuán jī zhì 震源机制 • zhèn yuán jī zhì 震源機制 • Zhèn yuán xiàn 鎮源縣 • Zhèn yuán xiàn 镇源县 • zhōng yuán dì zhèn 中源地震 • zhōng zǐ yuán 中子源 • zhuī běn qióng yuán 追本穷源 • zhuī běn qióng yuán 追本窮源 • zhuī gēn qiú yuán 追根求源 • zhuī gēn sù yuán 追根溯源 • Zī yuán 資源 • Zī yuán 资源 • Zī yuán xiàn 資源縣 • Zī yuán xiàn 资源县 • zì rán zī yuán 自然資源 • zì rán zī yuán 自然资源 • zì yuán 字源 • zuǒ yòu féng yuán 左右逢源