Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Yuán Lài cháo
ㄩㄢˊ ㄌㄞˋ ㄔㄠˊ
1
/1
源賴朝
Yuán Lài cháo
ㄩㄢˊ ㄌㄞˋ ㄔㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
MINAMOTO no Yoritomo (1147-1199), Japanese warlord and founder of the Kamakura shogunate 鐮倉幕府|镰仓幕府[Lian2 cang1 mu4 fu3]
Bình luận
0