Có 1 kết quả:

Yuán Lài cháo ㄩㄢˊ ㄌㄞˋ ㄔㄠˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

MINAMOTO no Yoritomo (1147-1199), Japanese warlord and founder of the Kamakura shogunate 鐮倉幕府|镰仓幕府[Lian2 cang1 mu4 fu3]

Bình luận 0