Có 1 kết quả:
liǎn ㄌㄧㄢˇ
Âm Quan thoại: liǎn ㄌㄧㄢˇ
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡兼
Nét bút: 丶丶一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: ETXC (水廿重金)
Unicode: U+6E93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡兼
Nét bút: 丶丶一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: ETXC (水廿重金)
Unicode: U+6E93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liễm, niêm
Âm Nôm: rướm
Âm Nhật (onyomi): レン (ren), デン (den), ネン (nen), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): ねばりつ.く (nebaritsu.ku)
Âm Quảng Đông: lim4, lim5
Âm Nôm: rướm
Âm Nhật (onyomi): レン (ren), デン (den), ネン (nen), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): ねばりつ.く (nebaritsu.ku)
Âm Quảng Đông: lim4, lim5
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 65
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nước phẳng lặng
2. băng mỏng
2. băng mỏng
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dính vào.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dòng nước nhỏ. Khe nước — Thấm ướt — Các âm khác là Liệm, Niêm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Yên lặng — Các âm khác là Liêm, Niêm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dính vào — Các âm khác là Liêm, Liệm.