Có 1 kết quả:

zhǔn ㄓㄨㄣˇ
Âm Quan thoại: zhǔn ㄓㄨㄣˇ
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丨丶一一一丨一一丨
Thương Hiệt: EGJ (水土十)
Unicode: U+6E96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

zhǔn ㄓㄨㄣˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. chuẩn mực
2. theo như, cứ như (trích dẫn)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Bằng phẳng.
2. (Tính) Trong tương lai, sẽ thành. ◎Như: “chuẩn tân nương” cô dâu tương lai, “chuẩn bác sĩ” bác sĩ tương lai.
3. (Tính) Có thể làm mẫu mực, phép tắc. ◎Như: “chuẩn tắc” .
4. (Phó) Chính xác, tinh xác. ◎Như: “miểu chuẩn mục tiêu” nhắm đúng mục tiêu.
5. (Phó) Nhất định, khẳng định, thế nào cũng. ◎Như: “tha chuẩn bất lai” nó nhất định không đến.
6. (Động) Sửa soạn, dự bị. ◎Như: “chuẩn bị” sắp sẵn đầy đủ.
7. (Động) Đo, trắc lượng. ◎Như: “lệnh thủy công chuẩn cao hạ” sai thợ đắp đập đo cao thấp.
8. (Động) Cho phép, y chiếu. ◇Thủy hử truyện : “Nhân Tông thiên tử chuẩn tấu” (Đệ nhất hồi) Vua Nhân Tông y chiếu lời tâu.
9. (Danh) Thước thăng bằng ngày xưa.
10. (Danh) Mẫu mực, phép tắc. ◎Như: “tiêu chuẩn” mẫu mực, mực thước. ◇Hán Thư : “Dĩ đạo đức vi lệ, dĩ nhân nghĩa vi chuẩn” , (Quyển lục thập ngũ, Đông Phương Sóc truyện ) Lấy đạo đức làm nghi lệ, lấy nhân nghĩa làm phép tắc.
11. (Danh) Cái đích để bắn. ◎Như: “chuẩn đích” .
12. Một âm là “chuyết”. § Ghi chú: Ta đều quen đọc là “chuẩn”. (Danh) Cái mũi. ◎Như: “long chuẩn” mũi cao, mũi dọc dừa. ◇Đỗ Phủ : “Cao đế tử tôn tận long chuẩn” (Ai vương tôn ) Con cháu Cao Đế đều có tướng mũi cao.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chuẩn, cho, cho phép, cho được: Phê chuẩn; Cho phép nghỉ hai tuần; Không cho anh ấy đến; Không được hút thuốc;
② Theo: Giải quyết theo tiền lệ;
③ Mực, mức (độ), trình độ: Mức độ, trình độ;
④ (Tiêu) chuẩn, căn cứ, mẫu mực: Lấy đó làm chuẩn (căn cứ);
⑤ Đích: Ngắm đích;
⑥ Đúng: Đồng hồ tôi chạy rất đúng; Ngắm đúng rồi mới bắn;
⑦ Nhất định, thế nào cũng...: Nó nhất định không đến; Mai tôi thế nào cũng đi;
⑧ (văn) Thước thăng bằng, cái chuẩn: Chuẩn là cái để đo độ phẳng và lấy độ ngay (Hán thư: Luật lịch chí);
⑨ (văn) Đo: Sai các thợ đắp đập đo cao thấp (Hán thư);
⑩ Cây chuẩn (một loại nhạc khí thời cổ, có hình dạng như cây đàn sắt);
⑪ (văn) Xem chừng, rình đoán, dò xét: Quần thần rình đoán ý của nhà vua mà tìm cách làm cho hợp ý (Hoài Nam tử);
⑫ (văn) Tính giá, quy giá;
⑬ (văn) Chắc chắn, nhất định: Nhất định;
⑭ (văn) Mũi: Mũi dọc dừa, mũi cao.

Từ điển Trung-Anh

(1) accurate
(2) standard
(3) definitely
(4) certainly
(5) about to become (bride, son-in-law etc)
(6) quasi-
(7) para-

Từ ghép 89

bǎo zhǔn 保準biāo zhǔn 標準biāo zhǔn chā 標準差biāo zhǔn chǐ cùn 標準尺寸biāo zhǔn gān 標準桿biāo zhǔn guī gé 標準規格biāo zhǔn huà 標準化biāo zhǔn jiān 標準間biāo zhǔn mó xíng 標準模型Biāo zhǔn Pǔ ěr 標準普爾biāo zhǔn shí 標準時biāo zhǔn xiàng 標準像biāo zhǔn yīn 標準音biāo zhǔn yǔ 標準語biāo zhǔn zhuàng kuàng 標準狀況biāo zhǔn zhuàng tài 標準狀態biāo zhǔn zǔ zhī 標準組織bù biāo zhǔn 不標準bù zhǔn què 不準確chāo qián miáo zhǔn 超前瞄準chī bù zhǔn 吃不準cún kuǎn zhǔn bèi jīn lǜ 存款準備金率dà dì shuǐ zhǔn miàn 大地水準面Dé guó Biāo zhǔn huà Xué huì 德國標準化學會duì zhǔn 對準fàng zhī sì hǎi ér jiē zhǔn 放之四海而皆準fēi biāo zhǔn 非標準fú hé biāo zhǔn 符合標準Gé lín ní zhì Biāo zhǔn shí jiān 格林尼治標準時間Gé lín wēi zhì Biāo zhǔn shí jiān 格林威治標準時間guī ju zhǔn shéng 規矩準繩Guó jì Biāo zhǔn huà Zǔ zhī 國際標準化組織guó jì rén quán biāo zhǔn 國際人權標準Guó jiā Biāo zhǔn huà Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國家標準化管理委員會guó jiā biāo zhǔn mǎ 國家標準碼guó jiā biāo zhǔn Zhōng wén jiāo huàn mǎ 國家標準中文交換碼jī zhǔn 基準jì shù biāo zhǔn 技術標準jià zhí biāo zhǔn 價值標準jiào zhǔn 校準jīng zhǔn 精準kàn zhǔn 看準kàn zhǔn jī huì 看準機會kuài jì zhǔn zé lǐ shì huì 會計準則理事會méi shuǐ zhǔn 沒水準Měi guó Guó jiā Biāo zhǔn Xué huì 美國國家標準學會Měi guó Lián zhǔn 美國聯準Měi guó zī xùn jiāo huàn biāo zhǔn mǎ 美國資訊交換標準碼miáo zhǔn 瞄準miáo zhǔn jù 瞄準具píng zhǔn 憑準quán wú zhǔn bèi 全無準備rèn zhǔn 認準Ruì lì zhǔn zé 瑞利準則shí jiàn shì jiǎn yàn zhēn lǐ de wéi yī biāo zhǔn 實踐是檢驗真理的唯一標準shí kè zhǔn bèi 時刻準備shuāng chóng biāo zhǔn 雙重標準shuǐ zhǔn 水準shuǐ zhǔn yí 水準儀shuō bù zhǔn 說不準tiáo zhǔn 調準tōng yòng Hàn zì biāo zhǔn jiāo huàn mǎ 通用漢字標準交換碼wàng yuǎn miào zhǔn jìng 望遠瞄準鏡wéi zhǔn 為準xíng wéi zhǔn zé 行為準則yè jiè biāo zhǔn 業界標準yī zhǔn 一準zhào zhǔn 照準Zhèng Mèng zhǔn 鄭夢準Zhōng wén biāo zhǔn jiāo huàn mǎ 中文標準交換碼zhǔn bǎo 準保zhǔn bèi 準備zhǔn bèi hǎo le 準備好了zhǔn bèi jīn 準備金zhǔn dì 準的zhǔn jiàng 準將zhǔn jué sài 準決賽zhǔn pǔr 準譜兒zhǔn què 準確zhǔn què xìng 準確性zhǔn shéng 準繩zhǔn shí 準時zhǔn wěn xuán wō jié gòu 準穩旋渦結構zhǔn xiàn 準線zhǔn xīng 準星zhǔn zé 準則zuò hǎo zhǔn bèi 作好準備zuò zhǔn 作準zuò zhǔn bèi gōng zuò 做準備工作