Có 1 kết quả:
liū xū pāi mǎ ㄌㄧㄡ ㄒㄩ ㄆㄞ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to smooth whiskers and pat a horse's bottom (idiom); to use flatter to get what one wants
(2) to toady
(3) boot-licking
(2) to toady
(3) boot-licking
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0