Có 1 kết quả:

liū xū pāi mǎ ㄌㄧㄡ ㄒㄩ ㄆㄞ ㄇㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to smooth whiskers and pat a horse's bottom (idiom); to use flatter to get what one wants
(2) to toady
(3) boot-licking

Bình luận 0