Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gōu hè
ㄍㄡ ㄏㄜˋ
1
/1
溝壑
gōu hè
ㄍㄡ ㄏㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gorge
(2) gulch
(3) ravine
(4) deep ditch
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dĩnh Châu lão ông ca - 穎州老翁歌
(
Nạp Tân
)
•
Điền gia tức sự ngâm - 田家即事吟
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Điếu Huy quận công - 吊暉郡公
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Điếu ngã tử - 吊餓死
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Kinh Châu hậu khổ tuyết dẫn - 荊州後苦雪引
(
Viên Hoằng Đạo
)
•
Mãn giang hồng - Đăng Hoàng Hạc lâu hữu cảm - 滿江紅-登黃鶴樓有感
(
Nhạc Phi
)
•
Mộ thu uổng Bùi Đạo Châu thủ trát, suất nhĩ khiển hứng, ký cận trình Tô Hoán thị ngự - 暮秋枉裴道州手札,率爾遣興,寄近呈蘇渙侍御
(
Đỗ Phủ
)
•
Nghiêm thị khê phóng ca hành - 嚴氏溪放歌行
(
Đỗ Phủ
)
•
Sở kiến hành - 所見行
(
Nguyễn Du
)
•
Tuý thì ca - Tặng Quảng Văn quán bác sĩ Trịnh Kiền - 醉時歌-贈廣文館博士鄭虔
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0