Có 1 kết quả:

míng méng ㄇㄧㄥˊ ㄇㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) drizzling
(2) gloomy
(3) dim
(4) obscure

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0