Có 1 kết quả:
míng méng ㄇㄧㄥˊ ㄇㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drizzling
(2) gloomy
(3) dim
(4) obscure
(2) gloomy
(3) dim
(4) obscure
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0