Có 1 kết quả:
zhà ㄓㄚˋ
Âm Pinyin: zhà ㄓㄚˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡差
Nét bút: 丶丶一丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: ETQM (水廿手一)
Unicode: U+6EA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡差
Nét bút: 丶丶一丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: ETQM (水廿手一)
Unicode: U+6EA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sông Trá (ở tỉnh Hà Bắc của Trung Quốc, còn gọi là sông Phù Cung 扶恭)
Từ điển Trần Văn Chánh
Sông Trá (còn gọi là “Phù Cung hà” 扶恭河, ở tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên sông, tức Tra thuỷ, thuộc tỉnh Hồ Bắc.
Từ điển Trung-Anh
name of a river