Có 2 kết quả:
wēi ㄨㄟ • wéi ㄨㄟˊ
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡𢼸
Nét bút: 丶丶一丨フ丨一ノフノ一ノ丶
Thương Hiệt: EDGG (水木土土)
Unicode: U+6EA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mưa nhỏ, mưa lâm thâm
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mưa nhỏ: 溦雨 Mưa lâm râm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mưa nhỏ. Mưa phùn.
Từ điển Trung-Anh
(1) drizzle
(2) fine rain
(2) fine rain
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tuy vi” 浽溦: xem “tuy” 浽.