Có 2 kết quả:
wēi ㄨㄟ • wéi ㄨㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mưa nhỏ, mưa lâm thâm
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mưa nhỏ: 溦雨 Mưa lâm râm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mưa nhỏ. Mưa phùn.
Từ điển Trung-Anh
(1) drizzle
(2) fine rain
(2) fine rain
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tuy vi” 浽溦: xem “tuy” 浽.