Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡栗
Nét bút: 丶丶一一丨フ丨丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: EMWD (水一田木)
Unicode: U+6EA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lật
Âm Nôm: rạt, rắt, rớt
Âm Nhật (onyomi): リツ (ritsu), リチ (richi)
Âm Hàn: 률
Âm Quảng Đông: leot6
Âm Nôm: rạt, rắt, rớt
Âm Nhật (onyomi): リツ (ritsu), リチ (richi)
Âm Hàn: 률
Âm Quảng Đông: leot6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sông Lật
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sông “Lật”, ở tỉnh “Giang Tô” 江蘇.
Từ điển Thiều Chửu
① Sông Lật.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên sông: 溧水 Sông Lật Thuỷ (ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên sông, tức Lật thuỷ, phát nguyên từ tỉnh An Huy, chảy vào tỉnh Giang Tô.
Từ điển Trung-Anh
name of a river