Có 2 kết quả:

ㄑㄧㄒㄧ
Âm Pinyin: ㄑㄧ, ㄒㄧ
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: EBVK (水月女大)
Unicode: U+6EAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoát, khê
Âm Nôm: khe, khê
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): たに (tani), たにがわ (tanigawa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kai1

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

1/2

ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dòng suối, lạch

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Khe, suối, dòng nước trong núi. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Duyên khê hành, vong lộ chi viễn cận” 緣溪行, 忘路之遠近 (Đào hoa nguyên kí 桃花源記) Men theo dòng khe mà đi, quên mất đường xa gần.

ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tâm ý mở rộng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Khe, suối, dòng nước trong núi. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Duyên khê hành, vong lộ chi viễn cận” 緣溪行, 忘路之遠近 (Đào hoa nguyên kí 桃花源記) Men theo dòng khe mà đi, quên mất đường xa gần.

Từ điển Thiều Chửu

① Khe, dòng nước trong núi không thông ra đâu gọi là khê.

Từ điển Trần Văn Chánh

Khe, suối. Xem 溪 [xi].

Từ điển Trần Văn Chánh

Suối, khe nước, dòng nước. Xem 溪 [qi].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khe nước ở trên núi. Chinh phụ ngâm khúc của Đặng Trần Côn có câu: » Thanh khê hạ, thuỷ một phúc «. Bà Đoàn Thị Điểm dịch: » Nước lòng khe nẻo suối còn sâu «.

Từ điển Trung-Anh

(1) creek
(2) rivulet

Từ điển Trung-Anh

variant of 溪[xi1]

Từ ghép 142

Ān xī 安溪Ān xī xiàn 安溪县Ān xī xiàn 安溪縣Áng áng xī 昂昂溪Áng áng xī qū 昂昂溪区Áng áng xī qū 昂昂溪區bái dǐng xī qú 白頂溪鴝bái dǐng xī qú 白顶溪鸲Běn xī 本溪Běn xī Mǎn zú Zì zhì xiàn 本溪满族自治县Běn xī Mǎn zú Zì zhì xiàn 本溪滿族自治縣Běn xī shì 本溪市Běn xī xiàn 本溪县Běn xī xiàn 本溪縣Cāng xī 苍溪Cāng xī 蒼溪Cāng xī xiàn 苍溪县Cāng xī xiàn 蒼溪縣Cén xī 岑溪Cén xī shì 岑溪市Chén xī 辰溪Chén xī xiàn 辰溪县Chén xī xiàn 辰溪縣Cí xī 慈溪Cí xī shì 慈溪市Dà xī 大溪Dà xī dì 大溪地dà xī dòu gān 大溪豆乾dà xī dòu gān 大溪豆干Dà xī zhèn 大溪鎮Dà xī zhèn 大溪镇Fēng xī 丰溪Fēng xī 豐溪Fēng xī lǐ 丰溪里Fēng xī lǐ 豐溪里fù gū bó xī 妇姑勃溪Guì xī 貴溪Guì xī 贵溪Guì xī shì 貴溪市Guì xī shì 贵溪市Huā xī 花溪Huā xī qū 花溪区Huā xī qū 花溪區Jì xī 績溪Jì xī 绩溪Jì xī xiàn 績溪縣Jì xī xiàn 绩溪县jiàn xī 涧溪jiàn xī 澗溪Jiāo xī 礁溪Jiāo xī xiāng 礁溪乡Jiāo xī xiāng 礁溪鄉Jīn xī 金溪Jīn xī xiàn 金溪县Jīn xī xiàn 金溪縣Lán xī 兰溪Lán xī 蘭溪Lán xī shì 兰溪市Lán xī shì 蘭溪市Láng xī 郎溪Láng xī xiàn 郎溪县Láng xī xiàn 郎溪縣Lú xī 泸溪Lú xī 瀘溪Lú xī 芦溪Lú xī 蘆溪Lú xī xiàn 泸溪县Lú xī xiàn 瀘溪縣Lú xī xiàn 芦溪县Lú xī xiàn 蘆溪縣Měi xī 美溪Měi xī qū 美溪区Měi xī qū 美溪區Míng xī 明溪Míng xī xiàn 明溪县Míng xī xiàn 明溪縣Nà xī 納溪Nà xī 纳溪Nà xī qū 納溪區Nà xī qū 纳溪区Nán xī 南溪Nán xī xiàn 南溪县Nán xī xiàn 南溪縣Péng xī 蓬溪Péng xī xiàn 蓬溪县Péng xī xiàn 蓬溪縣Píng xī 平溪Píng xī xiāng 平溪乡Píng xī xiāng 平溪鄉Shuāng xī 双溪Shuāng xī 雙溪Shuāng xī xiāng 双溪乡Shuāng xī xiāng 雙溪鄉Sōng xī 松溪Sōng xī xiàn 松溪县Sōng xī xiàn 松溪縣Suī xī 濉溪Suī xī xiàn 濉溪县Suī xī xiàn 濉溪縣Suì xī 遂溪Suì xī xiàn 遂溪县Suì xī xiàn 遂溪縣Tún xī 屯溪Tún xī qū 屯溪区Tún xī qū 屯溪區Wū xī 巫溪Wū xī xiàn 巫溪县Wū xī xiàn 巫溪縣Wǔ xī 武溪xī gǔ 溪谷xī hè 溪壑xī huáng cǎo 溪黃草xī huáng cǎo 溪黄草xī jiàn 溪涧xī jiàn 溪澗xī jìng 溪径xī jìng 溪徑xī liú 溪流xī xiè 溪蟹xiǎo xī 小溪Xīn diàn xī 新店溪Yóu xī 尤溪Yóu xī xiàn 尤溪县Yóu xī xiàn 尤溪縣Yù xī 玉溪Yù xī dì qū 玉溪地区Yù xī dì qū 玉溪地區Yù xī shì 玉溪市Yún xī 云溪Yún xī 雲溪Yún xī qū 云溪区Yún xī qū 雲溪區Zhú xī 竹溪Zhú xī xiàn 竹溪县Zhú xī xiàn 竹溪縣Zhuó xī 卓溪Zhuó xī xiāng 卓溪乡Zhuó xī xiāng 卓溪鄉Zī xī 資溪Zī xī 资溪Zī xī xiàn 資溪縣Zī xī xiàn 资溪县