Có 1 kết quả:
wēn gù zhī xīn ㄨㄣ ㄍㄨˋ ㄓ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to review the old and know the new (idiom, from the Analects)
(2) to recall the past to understand the future
(2) to recall the past to understand the future
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0