Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wēn róu
ㄨㄣ ㄖㄡˊ
1
/1
溫柔
wēn róu
ㄨㄣ ㄖㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gentle and soft
(2) tender
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cúc thu bách vịnh kỳ 06 - 菊秋百詠其六
(
Phan Huy Ích
)
•
Giá cô thiên - Đại nhân phú kỳ 2 - 鷓鴣天-代人賦其二
(
Tân Khí Tật
)
•
Hựu phó sách đề vịnh chi nhị - 又副冊題詠之二
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Hỷ xuân lai kỳ 3 - 喜春來其三
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Mã Ngôi hoài cổ - 馬嵬懷古
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Nhị Kiều quan binh thư đồ - 二喬觀兵書圖
(
Thẩm Ngu
)
•
Tây Sơn hành - 西山行
(
Trần Danh Án
)
Bình luận
0