Có 1 kết quả:

wēn rùn ㄨㄣ ㄖㄨㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) gentle
(2) kindly
(3) mild and humid (climate)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0