Có 2 kết quả:

shuò ㄕㄨㄛˋㄙㄨˋ
Âm Pinyin: shuò ㄕㄨㄛˋ, ㄙㄨˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶ノ一フ丨ノノフ一一
Thương Hiệt: ETUB (水廿山月)
Unicode: U+6EAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tố
Âm Nôm: tố
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): さかのぼ.る (sakanobo.ru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: sou3

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đi ngược dòng. ◎Như: “tố giang nhi thướng” 溯江而上 ngược dòng sông mà lên.
2. (Động) Nhớ lại sự đã qua, hồi tưởng. ◎Như: “truy tố vãng sự” 追溯往事 nhớ lại chuyện cũ, “bất tố kí vãng” 不溯既往 không nhắc lại những việc đã qua.

ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngoi lên, bơi ngược dòng

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đi ngược dòng. ◎Như: “tố giang nhi thướng” 溯江而上 ngược dòng sông mà lên.
2. (Động) Nhớ lại sự đã qua, hồi tưởng. ◎Như: “truy tố vãng sự” 追溯往事 nhớ lại chuyện cũ, “bất tố kí vãng” 不溯既往 không nhắc lại những việc đã qua.

Từ điển Thiều Chửu

① Ngoi lên.
② Nhớ lại sự đã qua gọi là truy tố 追溯 hay hồi tố 回溯.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đi ngược dòng: 溯河而上 Ngược dòng sông;
② Nhớ lại (việc đã qua), truy lên, ngoi lên: 不溯既往 Không nhắc lại những việc đã qua.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 溯 (bộ 氵).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngược lại — Ngược về việc lúc trước. Td: Hồi tố.

Từ điển Trung-Anh

(1) to go upstream
(2) to trace the source

Từ điển Trung-Anh

variant of 溯[su4]

Từ ghép 10