Có 1 kết quả:

Yún ㄩㄣˊ
Âm Pinyin: Yún ㄩㄣˊ
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: FNHD (火弓竹木)
Unicode: U+6EB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vân
Âm Nôm: vờn
Âm Nhật (onyomi): ウン (un), イン (in)
Âm Quảng Đông: wan4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

1/1

Yún ㄩㄣˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(name of a river in Hebei)